Có 2 kết quả:

欢腾 huān téng ㄏㄨㄢ ㄊㄥˊ歡騰 huān téng ㄏㄨㄢ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

vui mừng hớn hở, tưng bừng

Từ điển Trung-Anh

(1) jubilation
(2) great celebration
(3) CL:片[pian4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vui mừng hớn hở, tưng bừng

Từ điển Trung-Anh

(1) jubilation
(2) great celebration
(3) CL:片[pian4]

Bình luận 0