Có 2 kết quả:
欢腾 huān téng ㄏㄨㄢ ㄊㄥˊ • 歡騰 huān téng ㄏㄨㄢ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vui mừng hớn hở, tưng bừng
Từ điển Trung-Anh
(1) jubilation
(2) great celebration
(3) CL:片[pian4]
(2) great celebration
(3) CL:片[pian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vui mừng hớn hở, tưng bừng
Từ điển Trung-Anh
(1) jubilation
(2) great celebration
(3) CL:片[pian4]
(2) great celebration
(3) CL:片[pian4]
Bình luận 0